Có 2 kết quả:

壮硕 zhuàng shuò ㄓㄨㄤˋ ㄕㄨㄛˋ壯碩 zhuàng shuò ㄓㄨㄤˋ ㄕㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sturdy
(2) thick and strong

Từ điển Trung-Anh

(1) sturdy
(2) thick and strong